Việt
có vỏ
có áo
có bao
vỏ shelly sand falun đất vỏ sò
Anh
conchiferous
sheathed
tunicate
shelly
Đức
Punktangussdüse mit oder ohne Düsenmantel
Đầu phun với cuống phun dạng điểm có hoặc không có vỏ bọc
B Bau unbehüllter und behüllter Virionen
B: Cấu trúc virus có vỏ và không vỏ bao bọc
Umhüllte bzw. ummantelte Dichtung
Gioăng được bọc hay có vỏ bọc
Zentrifuge mit Vollmantel
Máy ly tâm có vỏ bọc (kiểu hình bát)
Vollmantelschneckenzentrifuge, Dekanter
Máy ly tâm trục vít có vỏ bọc, máy gạn tách
có áo, có vỏ, có bao
có vỏ ; (thuộc) vỏ shelly sand falun đất vỏ sò
sheathed /hóa học & vật liệu/
[DE] conchiferous
[EN] conchiferous
[VI] có vỏ
[VI] có vỏ (ốc, sò...