Việt
thuộc về nước ngoài
có xuất xứ từ nước khác
Đức
fremd
fremde Länder
những đất nước xa lạ
fremde Sprachen lernen
học tiếng nước ngoài.
fremd /[fremt] (Adj.; -er, -este)/
thuộc về nước ngoài; có xuất xứ từ nước khác;
những đất nước xa lạ : fremde Länder học tiếng nước ngoài. : fremde Sprachen lernen