Việt
cô dâu chú rể
cặp VỢ chồng son
đôi vợ chồng mđì cưđi.
vọ chồng trẻ
đôi vợ chồng mới cưới
vợ chồng trẻ
Đức
Brautpaar
Brautleute
Braut
Braut /leu.te (PL)/
cô dâu chú rể; đôi vợ chồng mới cưới (Brautpaar);
Brautpaar /das/
cô dâu chú rể; cặp vợ chồng son; vợ chồng trẻ;
Brautleute /pl/
cô dâu chú rể, đôi vợ chồng mđì cưđi.
Brautpaar /n -(e)s, -e/
cô dâu chú rể, cặp VỢ chồng son, vọ chồng trẻ; Braut