Việt
cô lập được
tách ly được
Anh
isolable
Đức
rein darstellbar
Erst die Möglichkeit, den Faktor VIII aus Spenderblut zu isolieren und ihn zu einem Arzneimittel zu verarbeiten, verbesserte die Lebenserwartung der Kranken erheblich.
Đến khi con người cô lập được yếu tố VIII từ máu hiến và biến chúng thành dược phẩm thì tuổi thọ của bệnh nhân mới được cải thiện đáng kể.
Um die isolierten DNA-Fragmente in die DNA von l-Phagen einzusetzen, müssen zueinander passende, kompatible DNA-Enden zwischen Phagen-DNA und genomischem DNA-Fragment geschaffen werden. Dies erfolgt durch das Schneiden von Phagen-DNA und genomischer DNA mit dem gleichen Restriktionsenzym (Seite 94). Die DNA-Fragmente werden anschließend über eine Ligase in die DNA der l-Phagen eingebracht.
Sau đó đoạn DNA cô lập được đưa vào DNA của thể thực khuẩn. Để có sự hòa hợp và tương thích của các vùng cuối của thể thực khuẩn và đoạn DNA, DNA của thực khuẩn và đoạn DNA được cắt với cùng một loại enzyme giới hạn (trang 94) và thông qua một enzyme ligase, sau đó đoạn DNA cô lập được nối vào DNA của thể thực khuẩn.
rein darstellbar /adj/HOÁ/
[EN] isolable
[VI] cô lập được, tách ly được