TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô lập được

cô lập được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách ly được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cô lập được

isolable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cô lập được

rein darstellbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erst die Möglichkeit, den Faktor VIII aus Spenderblut zu isolieren und ihn zu einem Arzneimittel zu verarbeiten, verbesserte die Lebenserwartung der Kranken erheblich.

Đến khi con người cô lập được yếu tố VIII từ máu hiến và biến chúng thành dược phẩm thì tuổi thọ của bệnh nhân mới được cải thiện đáng kể.

Um die isolierten DNA-Fragmente in die DNA von l-Phagen einzusetzen, müssen zueinander passende, kompatible DNA-Enden zwischen Phagen-DNA und genomischem DNA-Fragment geschaffen werden. Dies erfolgt durch das Schneiden von Phagen-DNA und genomischer DNA mit dem gleichen Restriktionsenzym (Seite 94). Die DNA-Fragmente werden anschließend über eine Ligase in die DNA der l-Phagen eingebracht.

Sau đó đoạn DNA cô lập được đưa vào DNA của thể thực khuẩn. Để có sự hòa hợp và tương thích của các vùng cuối của thể thực khuẩn và đoạn DNA, DNA của thực khuẩn và đoạn DNA được cắt với cùng một loại enzyme giới hạn (trang 94) và thông qua một enzyme ligase, sau đó đoạn DNA cô lập được nối vào DNA của thể thực khuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein darstellbar /adj/HOÁ/

[EN] isolable

[VI] cô lập được, tách ly được