Việt
cô ta tô son trát phấn nhiều quá
Đức
anschmieren
anschmieren /làm bẩn ai/mình/vật gì bằng thứ gì 2. (ugs. abwertend) tô, trát, vẽ ngoệch ngoạc; sie hat sich allzu sehr angeschmiert/
cô ta tô son trát phấn nhiều quá;