TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công cắt

công cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công cắt

shearing strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working capital

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Spanen

 Gia công cắt gọt

146 Spanen

146 Gia công cắt gọt

147 Spanen

147 Gia công cắt gọt

6.1.1 Zerkleinern

6.1.1 Gia công cắt nhỏ

Kräfte beim Spanen

Lực khi gia công cắt gọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shearing strain, working capital

công cắt

 shearing strain /cơ khí & công trình/

công cắt