Việt
công giáo
Luật Canon
Thiên Chúa giáo
1 a Thiên chúa giáo
đạo thiên chúa
Anh
gazette
church law
Đức
katholisch
Katholizismus
Kirchenrecht
katholisches
Pháp
Droit canonique
catholique
da geht ’s nicht katholisch zu
điều đó không đơn giản.
1 a [thuộc về] Thiên chúa giáo, công giáo, đạo thiên chúa; II adv: da geht ’s nicht katholisch zu điều đó không đơn giản.
katholisch /(Adj.) (chrisũ. Rel.)/
(Abk : kath ) (thuộc về) Thiên Chúa giáo; công giáo;
Luật Canon,Công giáo
[DE] Kirchenrecht, katholisches
[EN] church law
[FR] Droit canonique, catholique
[VI] Luật Canon, Công giáo
- dt. (H. công: chung; giáo: tôn giáo) Đạo Ki-tô: Những đồng bào theo công giáo. // tt. Theo Ki-tô giáo: Đồng bào công giáo.
katholisch (a); Katholizismus m; tín dồ công giáo Katholik m, Katholikin f; tín ngưỡng công giáo katholische Glaube f