Việt
công hữu ích
chế độ làm việc
tác dụng có ích
công có hiệu lực
công việc hữu ích
công có ích.
Anh
effective work
duty
usful effect
Đức
Nutzarbeit
Nutzarbeit /f =, (kĩ thuật, lảnh tế)/
công việc hữu ích, công hữu ích, công có ích.
Nutzarbeit /f/CT_MÁY/
[EN] effective work
[VI] công hữu ích, công có hiệu lực
tác dụng có ích, công hữu ích (cùa máy)
chế độ làm việc (của máy), công hữu ích
effective work /cơ khí & công trình/