TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nghệ ô tô

công nghệ ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Kỹ thuật ôtô

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

công nghệ ô tô

 automobile engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automobile engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automobile engineering

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnappverschlüsse werden mit zusätzlichen Befestigungselementen im Fahrzeugbau verwendet.

Các loại ổ cắm tự sập với những phần tử kẹp bổ sung được sử dụng trong công nghệ ô tô.

Từ điển ô tô Anh-Việt

automobile engineering

Kỹ thuật ôtô, công nghệ ô tô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automobile engineering /ô tô/

công nghệ ô tô

automobile engineering

công nghệ ô tô