Việt
công nghệ máy tính
kỹ thuật điện toán
Anh
computer technology
computer engineering
Đức
Computertechnik
Computertechnologie
Pháp
Technologie informatique
la technologie informatique
kỹ thuật điện toán,công nghệ máy tính
[DE] Computertechnologie
[VI] kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính [TN]
[EN] computer technology
[FR] la technologie informatique
Computertechnik /f/M_TÍNH/
[VI] công nghệ máy tính
Công nghệ máy tính
[DE] Computertechnik
[EN] computer engineering
[FR] Technologie informatique
[VI] Công nghệ máy tính
computer technology /toán & tin/