Việt
công nghiệp xây dựng
quản lý xây dựng
Anh
construction industry
construction management
Đức
Bauwirtschaft
Baumanagement
Pháp
Industrie de la construction
gestion de la construction
Công nghiệp xây dựng,quản lý xây dựng
[DE] Bauwirtschaft, Baumanagement
[EN] construction management
[FR] Industrie de la construction, gestion de la construction
[VI] Công nghiệp xây dựng, quản lý xây dựng
construction industry /xây dựng/