Việt
công nhân bốc dõ
công nhân bôc vác
phu khuân vác
ngưòi nạp đạn.
Đức
Lader
Lader /m -s, =/
1. [ngưỏi] công nhân bốc dõ, công nhân bôc vác, phu khuân vác; 2. (quân sự) ngưòi nạp đạn.