TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công nhân không lành nghề

công nhân không lành nghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công nhân thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công nhân không lành nghề

 unskilled worker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

laborer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

laborer

công nhân thường, công nhân không lành nghề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unskilled worker

công nhân không lành nghề

 unskilled worker /xây dựng/

công nhân không lành nghề

 unskilled worker /xây dựng/

công nhân không lành nghề