Việt
công nhân làm khoán
ngưòi làm khoán.
Anh
piece worker
tutworkman
Đức
Akkordarbeiterin
Akkordarbeiterin /f =, -nen/
f =, -nen công nhân làm khoán, ngưòi làm khoán.
piece worker, tutworkman /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/