TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất cần thiết

công suất cần thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công suất cần thiết

required power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leistungsbedarf eines Rührorgans:

Công suất cần thiết cho một máy khuấy:

Leistungsbedarf eines Rührorgans

Công suất cần thiết một máy khuấy [W]

Berechnung der erforderlichen Pumpenleistung (Antriebsleistung)

Cách tính công suất cần thiết của máy bơm (công suất của động cơ)

Berechnung der erforderlichen Pumpenleistung (Antriebsleistung) (Fortsetzung)

Cách tính công suất cần thiết của máy bơm (công suất của động cơ) (tiếp tục)

Gesamtverlusthöhe der Anlage in m (siehe „Berechnung der erforderlichen Pumpenleistung“)

Tổng chiều cao áp lực tiêu hao [m] (xem phần “Cách tính công suất cần thiết máy bơm“)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

required power

công suất cần thiết