TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất của bơm

công suất của bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công suất của bơm

duty of a pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 duty of a pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Pumpenleistung wird dabei gleichzeitig geringfügig reduziert.

Đồng thời, công suất của bơm cao áp cũng được giảm nhẹ.

Dadurch werden die Kraftstofftemperatur und die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe gesenkt.

Vì thế, nhiệt độ của nhiên liệu và công suất của bơm cao áp cũng được giảm bớt.

Dadurch werden die Kraftstofftemperatur und die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe gesenkt.

Nhờ vậy, nhiệt độ nhiên liệu và sự tiêu thụ công suất của bơm cao áp giảm đi.

Durch die bedarfsgerechte Regelung des Kraftstoffdruckes wird die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe reduziert und eine zu starke Kraftstofferwärmung vermieden.

Kỹ thuật điều chỉnh áp suất nhiên liệu theo nhu cầu giúp giảm công suất của bơm cao áp và tránh làm cho nhiên liệu bị quá nóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duty of a pump

công suất của bơm

pump output

công suất của bơm

 duty of a pump, pump output /hóa học & vật liệu/

công suất của bơm