Việt
công suất của bơm
Anh
duty of a pump
pump output
Die Pumpenleistung wird dabei gleichzeitig geringfügig reduziert.
Đồng thời, công suất của bơm cao áp cũng được giảm nhẹ.
Dadurch werden die Kraftstofftemperatur und die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe gesenkt.
Vì thế, nhiệt độ của nhiên liệu và công suất của bơm cao áp cũng được giảm bớt.
Nhờ vậy, nhiệt độ nhiên liệu và sự tiêu thụ công suất của bơm cao áp giảm đi.
Durch die bedarfsgerechte Regelung des Kraftstoffdruckes wird die Leistungsaufnahme der Hochdruckpumpe reduziert und eine zu starke Kraftstofferwärmung vermieden.
Kỹ thuật điều chỉnh áp suất nhiên liệu theo nhu cầu giúp giảm công suất của bơm cao áp và tránh làm cho nhiên liệu bị quá nóng.
duty of a pump, pump output /hóa học & vật liệu/