TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất chạy không tải

công suất chạy không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công suất chạy không tải

idle power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 idle power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idling power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idling power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công suất chạy không tải

Leerlaufleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlaufleistung /f/CT_MÁY/

[EN] idle power, idling power

[VI] công suất chạy không tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle power, idling power /cơ khí & công trình/

công suất chạy không tải

idle power

công suất chạy không tải

 idling power

công suất chạy không tải

 idle power

công suất chạy không tải