Việt
công suất chỉ thị
công suất thực
Anh
indicated power
IHP
indicated horsepower n.
true horse
DIN EN 734: Seitenkanalpumpen PN 40; Nennleistung; Hauptmaße; Bezeichnungssystem
DIN EN 734: Máy bơm ngoại biên PN 40; Công suất chỉ thị; Kích thước; Hệ thống ký hiệu
DIN EN 22858: Kreiselpumpen mit axialem Eintritt PN 16 – Bezeichnung; Nennleistung; Abmessungen
DIN EN 22858: Máy bơm ly tâm có đầu hút hướng trục PN 16 – Ký hiệu; Công suất chỉ thị; Kích thước
Berechnung der Pumpenleistung P aus der Förderleistung Pu mit Hilfe des Wirkungsgrades ª
Tính toán công suất chỉ thị (vận hành) P của máy bơm từ năng suất động cơ bơm Pu với hiệu suất ŋ
công suất thực, công suất chỉ thị
Công suất chỉ thị
Công suất chỉ thị (động cơ)
indicated power, indicated power /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/