TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất chỉ thị

công suất chỉ thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

công suất thực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

công suất chỉ thị

indicated power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 indicated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicated power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IHP

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

indicated horsepower n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

true horse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 734: Seitenkanalpumpen PN 40; Nennleistung; Hauptmaße; Bezeichnungssystem

DIN EN 734: Máy bơm ngoại biên PN 40; Công suất chỉ thị; Kích thước; Hệ thống ký hiệu

DIN EN 22858: Kreiselpumpen mit axialem Eintritt PN 16 – Bezeichnung; Nennleistung; Abmessungen

DIN EN 22858: Máy bơm ly tâm có đầu hút hướng trục PN 16 – Ký hiệu; Công suất chỉ thị; Kích thước

Berechnung der Pumpenleistung P aus der Förderleistung Pu mit Hilfe des Wirkungsgrades ª

Tính toán công suất chỉ thị (vận hành) P của máy bơm từ năng suất động cơ bơm Pu với hiệu suất ŋ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

true horse

công suất thực, công suất chỉ thị

Từ điển ô tô Anh-Việt

IHP

Công suất chỉ thị

indicated horsepower n.

Công suất chỉ thị (động cơ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicated power, indicated power /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

công suất chỉ thị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

indicated power

công suất chỉ thị