Việt
công suất hoạt động
Công suất thực
công suất hữu ích
công suất hiệu dụng
Anh
active power
stream time efficiency
Watt output
Đức
Wirkleistung
[EN] Watt output
[VI] Công suất thực, công suất hoạt động, công suất hữu ích, công suất hiệu dụng
công suất hoạt động (của nhà máy lọc dầu)
stream time efficiency /hóa học & vật liệu/
stream time efficiency /điện lạnh/
Wirkleistung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] active power
[VI] công suất hoạt động (bộ nhớ bán dẫn)