TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất hoạt động

công suất hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Công suất thực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công suất hữu ích

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công suất hiệu dụng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

công suất hoạt động

active power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stream time efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Watt output

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

công suất hoạt động

Wirkleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wirkleistung

[EN] Watt output

[VI] Công suất thực, công suất hoạt động, công suất hữu ích, công suất hiệu dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream time efficiency

công suất hoạt động (của nhà máy lọc dầu)

 stream time efficiency /hóa học & vật liệu/

công suất hoạt động (của nhà máy lọc dầu)

 stream time efficiency /điện lạnh/

công suất hoạt động (của nhà máy lọc dầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkleistung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] active power

[VI] công suất hoạt động (bộ nhớ bán dẫn)