production capacity /toán & tin/
công suất sản xuất
production capacity /cơ khí & công trình/
công suất sản xuất
Hiệu quả cao nhất của tỷ lệ đầu ra sản phẩm mà không có các thông số thay đổi cho một loại sản phẩm cụ thể, thiết bị máy móc và thiết bị.
The efficiency peak of product output rate without changing specifications for a given product element type, plant facility, and equipment.
production capacity
công suất sản xuất