TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất sử dụng

công suất sử dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công suất sử dụng

operating power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 occupational efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lastzü- ge und Sattelkraftfahrzeuge kommen damit bei 40 t Gesamtgewicht auf mittlere Kraftstoff-Streckenverbräuche von etwa 25 l/100km…40 l/100km bei Laufleistungen von weit über 1.000.000 km ohne größere Instandsetzung.

Nhờ đó ô tô tải kéo thêm rơ moóc và ô tô tải với rơ moóc kiểu yên ngựa có trọng tải toàn bộ 40 tấn đạt mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình từ 25 lít/100 km đến 40 lít/100 km với công suất sử dụng lên đến hơn 1.000.000 km, mà không cần tu sửa lớn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leistung sofort verfügbar.

:: Có ngay công suất sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupational efficiency /hóa học & vật liệu/

công suất sử dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

operating power

công suất sử dụng