TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất tiêu tán

công suất tiêu tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

công suất tiêu tán

dissipated power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

power dissipation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dissipation power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dissipation power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công suất tiêu tán

Wärmeverlustleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlustleistung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

công suất tiêu tán

puissance dissipée

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

công suất tiêu tán

[DE] Verlustleistung

[VI] công suất tiêu tán

[EN] dissipated power

[FR] puissance dissipée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power dissipation

công suất tiêu tán

dissipation power

công suất tiêu tán

 dissipation power /điện lạnh/

công suất tiêu tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeverlustleistung /f/ĐIỆN/

[EN] dissipated power

[VI] công suất tiêu tán