TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tác chuẩn bị

công tác chuẩn bị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công tác chuẩn bị

preparatory work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparation work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparatory work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1. Vorbereitende Arbeiten zur Vermessung

1. Công tác chuẩn bị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparatory work /toán & tin/

công tác chuẩn bị

 first working /toán & tin/

công tác chuẩn bị

 preparation work /toán & tin/

công tác chuẩn bị

 first working, preparation work, preparatory work

công tác chuẩn bị