Việt
công tơ hữu công
công tơ điện
Anh
active energy meter
Đức
Wattstundenzähler
Wattstundenzähler /m/TH_BỊ/
[EN] active energy meter
[VI] công tơ điện, công tơ hữu công
active energy meter /điện lạnh/
công tơ hữu công (tác dụng)
active energy meter /điện/