TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc áp suất

Công tắc áp lực

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

công tắc áp suất

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

công tắc áp suất

pressure switch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

công tắc áp suất

Druckschalter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Öldruckschalter

Công tắc áp suất dầu

Bei Anlagen mit zwei Druckschaltern werden die Drücke mit einem Hochdruck- und einem Niederdruckschalter überwacht.

Ở các hệ thống có hai công tắc áp suất, áp suất được giám sát bởi một công tắc áp suất cao và một công tắc áp suất thấp.

Zwischen Öldruckschalter und Batterie wird eine Prüflampe geschaltet (Bild 3).

Giữa công tắc áp suất dầu và pin điện là một bóng đèn.

Bei negativem Ergebnis ist der Öldruckschalter auszutauschen.

Với kết quả âm, công tắc áp suất dầu phải được thay thế.

Ein Druckschalter (5) überwacht den Anlagendruck.

Một công tắc áp suất (5) giám sát áp suất của hệ thống.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Druckschalter

[EN] pressure switch

[VI] Công tắc áp lực, công tắc áp suất