Việt
công tắc chuyển đổi
Công tắc hai vị trí
trống quay đo độ bền
trống quay làm sạch vật đúc
xe lật thỏi
Anh
alteration switch
Change-over contact
tumbler
Đức
Änderungsschalter
Wechsler
Pháp
interrupteur d'altération
v Umschalter Benzin/Gas
Công tắc chuyển đổi xăng/khí
trống quay đo độ bền (than cốc, quặng thiêu kết), trống quay làm sạch vật đúc, xe lật thỏi, công tắc chuyển đổi
[VI] Công tắc hai vị trí, công tắc chuyển đổi
[EN] Change-over contact
[DE] Änderungsschalter
[VI] công tắc chuyển đổi
[EN] alteration switch
[FR] interrupteur d' altération