TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc thay đổi

công tắc thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị hoán đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị đổi dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công tắc thay đổi

changer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schalter rasten bei Betätigung ein bzw. bleiben in der Schaltstellung, in die sie gebracht werden.

Công tắc thay đổi và giữ nguyên vị trí sau mỗi lần được tác động.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

changer

công tắc thay đổi, thiết bị hoán đổi, thiết bị đổi dòng