TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc vị trí

công tắc vị trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công tắc vị trí

position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công tắc vị trí

Positionsschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einlegegeräte sind mit Greifern bestückt und können über Anschläge, Endschalter oder Nocken gesteuert werden, um Punkt-zu-Punkt-Bewegungen auszuführen, z. B. Werkstückzuführung aus Magazinen.

Thiết bị đặt vào (thiết bị cấp liệu) được trang bị với tay cầm (dụng cụ kẹp chặt) và cóthể được điều khiển qua cữ chặn, công tắc vị trí cuối (công tắc giới hạn) hay cam để thựchiện chuyển động từ điểm tới điểm, thí dụ nạp chi tiết từ hộp trữ (máng trữ).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Wählhebelpositionsschalter S1 ist über Pin 9, 10, 27, 28 mit dem Steuergerät verbunden.

Công tắc vị trí cần chuyển số S1 được nối với bộ điều khiển qua các chân 9, 10, 27 và 28.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsschalter /m/KT_ĐIỆN/

[EN] position switch

[VI] công tắc vị trí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

position switch

công tắc vị trí

 position switch /điện/

công tắc vị trí