Việt
công trình bảo vệ bờ
đê kè
bờ kè
Anh
bank protection structure
Đức
uferbau
uferbefestigung
uferbau /der (Pl. -ten)/
công trình bảo vệ bờ; đê kè; bờ kè;
uferbefestigung /die/
bank protection structure /xây dựng/