TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình công cộng

Công trình công cộng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công trình công cộng

public works

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public building

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

public building construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 public works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công trình công cộng

Öffentlicher Hochbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Stadtwerke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bauarbeiten der öffentlichen Hand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

public works

công trình công cộng

 public works /xây dựng/

công trình công cộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtwerke /nt pl/KTC_NƯỚC/

[EN] public works

[VI] công trình công cộng

Bauarbeiten der öffentlichen Hand /f pl/XD/

[EN] public works

[VI] (các) công trình công cộng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Öffentlicher Hochbau

[VI] Công trình công cộng

[EN] public building, public building construction