Việt
Công trình công cộng
Anh
public works
public building
public building construction
Đức
Öffentlicher Hochbau
Stadtwerke
Bauarbeiten der öffentlichen Hand
công trình công cộng
public works /xây dựng/
Stadtwerke /nt pl/KTC_NƯỚC/
[EN] public works
[VI] công trình công cộng
Bauarbeiten der öffentlichen Hand /f pl/XD/
[VI] (các) công trình công cộng
[VI] Công trình công cộng
[EN] public building, public building construction