Việt
công trình thủy nông
thiết bị tưói tiêu
thiết bị tưới tiêu
Anh
agricultural hydraulic engineering
Đức
Bewässerungsanlage
Bewässrungsanlage
Bewässrungsanlage /die/
công trình thủy nông; thiết bị tưới tiêu;
Bewässerungsanlage /f =, -n/
công trình thủy nông, thiết bị tưói tiêu;
agricultural hydraulic engineering /xây dựng/