TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công trình thoát nước

công trình thoát nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Các phần của hệ thống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

công trình thoát nước

 escape works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object of canalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillway work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object of canalization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 project

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

escape works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Drainage structures

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

drainage plant

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

công trình thoát nước

Entwässerungsanlage

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Teile der

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Entwässerungsanlage,Teile der

[VI] Các phần của hệ thống, công trình thoát nước

[EN] drainage plant

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Công trình thoát nước

Công trình thoát nước

Drainage structures

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escape works

công trình thoát nước

 object of canalization

công trình thoát nước

 outlet work

công trình thoát nước

 spillway work

công trình thoát nước

object of canalization, opus, project

công trình thoát nước

escape works

công trình thoát nước

 escape works, object of canalization, outlet work, spillway work

công trình thoát nước