TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công ty điện lực

công ty điện lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hãng cung cấp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công ty cung cấp điện

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

công ty điện lực

 electric company

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric power supply company

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power company

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric power supply company

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electricity company

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

công ty điện lực

Elektrizitatsgesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrokonzern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stromversorgungsunternehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektrizitätsversorgungsunternehmen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrizitätsversorgungsunternehmen

[EN] electricity company

[VI] công ty điện lực, công ty cung cấp điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromversorgungsunternehmen /nt/ĐIỆN (EVU)/

[EN] electric power supply company

[VI] hãng cung cấp điện, công ty điện lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektrizitatsgesellschaft /die/

công ty điện lực;

Elektrokonzern /der/

công ty điện lực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric company /điện/

công ty điện lực

 electric power supply company /điện/

công ty điện lực

 power company /điện/

công ty điện lực

 electric company, electric power supply company, power company

công ty điện lực