TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công uốn

công uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sư biến dạng uốn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lực uôìi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

công uốn

bending strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bending strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiele für Kräfte sind die Anziehungskraft der Erde, Schnitt-kräfte bei der spanenden Bearbeitung oder Umformkräfte, z. B.beim Biegen.

Thí dụ lực hút của trái đất, lực cắt trong gia công có phoi hoặc các lực biến dạng như trong gia công uốn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eignung zum Bördeln

Thích hợp gia công uốn vành

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bending strain

sư biến dạng uốn; lực uôìi; công uốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending strain

công uốn

 bending strain /cơ khí & công trình/

công uốn