Việt
công vụ trong ngày
Đức
Tagesdienst
vorn Tages dienst
trực nhật; trực tinh; ~
Tagesdienst /der/
công vụ trong ngày;
Tagesdienst /m -es, -e/
công vụ trong ngày; (quân sự) [sự] trực ban, trực nhật; vorn Tages dienst trực nhật; trực tinh; Tages