TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc đã làm

công việc đã làm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công việc đã làm

preceding activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erläuterung der im Rahmen der Auftragserweiterung durchgeführten Arbeiten.

Giải thích các công việc đã làm thêm trong khuôn khổ của dịch vụ.

v Ausgeführte Arbeiten auf der Werkstattkarte bzw. in der EDV vermerken.

Ghi chú các công việc đã làm vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preceding activity

công việc đã làm

 preceding activity /xây dựng/

công việc đã làm