Việt
công việc đã làm
Anh
preceding activity
v Erläuterung der im Rahmen der Auftragserweiterung durchgeführten Arbeiten.
Giải thích các công việc đã làm thêm trong khuôn khổ của dịch vụ.
v Ausgeführte Arbeiten auf der Werkstattkarte bzw. in der EDV vermerken.
Ghi chú các công việc đã làm vào bảng sửa chữa hoặc vào hệ thống xử lý dữ liệu điện tử.
preceding activity /xây dựng/