TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc bảo dưỡng

Công việc bảo dưỡng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc duy tu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công việc bảo dưỡng

servicing works

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 workover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

workover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maintenance work

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

công việc bảo dưỡng

Wartungsarbeiten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aufwältigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartungsarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgende Wartungsarbeiten sollten regelmäßig einmal im Jahr durchgeführt werden:

Các công việc bảo dưỡng sau cần tiến hành đều đặn mỗi năm một lần:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wesentliche Wartungsarbeiten

Các công việc bảo dưỡng thiết yếu

Welche Wartungsarbeiten sind an Wechselgetrieben durchzuführen?

Cần thực hiện các công việc bảo dưỡng nào cho hộp số tay nhiều cấp?

Die Wartungs- und Inspektionsarbeiten sind entsprechend vorgegebener Pläne durchzuführen.

Công việc bảo dưỡng, bảo trì và kiểm tra phải được thực hiện theo những kế hoạch đã được đề ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartungsarbeit /die (meist PL)/

công việc bảo dưỡng; công việc duy tu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

maintenance work

công việc bảo dưỡng, công việc duy tu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufwältigung /f/D_KHÍ/

[EN] workover

[VI] công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 workover /điện/

công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)

 workover /hóa học & vật liệu/

công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wartungsarbeiten

[EN] servicing works

[VI] Công việc bảo dưỡng