lattice-sided container
côngtenơ mặt bên lưới thép
skeleton container
côngtenơ mặt bên lưới thép
lattice-sided container, skeleton container /giao thông & vận tải/
côngtenơ mặt bên lưới thép
lattice-sided container, skeleton container
côngtenơ mặt bên lưới thép
skeleton container, steel grating, steel grid, wire closure, wire lattice, wire mesh
côngtenơ mặt bên lưới thép