Việt
hợp nhau
hiệp lại
họp vào
cùng đi
Đức
sichbeigesellen
Um dies zu erreichen werden die Pumpenhübe synchron mit den Kolbenhüben des Motors gesteuert. Dabei bewegen sich Pumpenkolben und Motorkolben gleichzeitig nach oben bzw. nach unten.
Để đạt được điều này, piston bơm chuyển động đồng bộ với piston động cơ, nghĩa là cả hai piston cùng đi lên hoặc cùng đi xuống.
hợp nhau; hiệp lại; họp vào; cùng đi (với ai);