TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng điểm

cùng điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm cận viễn nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng điểm

Apside

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stehen mehrere Kräfte vom Angriffspunkt aus unter verschiedenen Winkeln zu einander, wird ihre Ersatzkraft zeichnerisch mit Hilfe des Kräfteparallelogramms ermittelt (Bild 2).

Nhiều lực có cùng điểm tác động dưới các góc khác nhau, hợp lực được xác định bằng cách vẽ theo quy tắc hình bình hành (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apside /die; -, -n/

(Astron ) cùng điểm; điểm cận viễn nhật;