TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng chạy

cùng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng chạy

herlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim so genannten Laufzeitprinzip wird zur Volumenstrommessung der Effekt genutzt, dass Schallwellen durch die Strömung des Messmediums mitgenommen werden.

Đo lưu lượng thể tích với nguyên tắc thời gian lan truyền: Người ta sử dụng hiệu ứng là sóng âm thanh cùng chạy với dòng chảy của chất phải đo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird über ein Relais angesteuert und läuft während der ABS-Regelung immer mit.

Máy bơm này được điều khiển bởi một rơle và luôn cùng chạy khi điều chỉnh ABS.

Der Kompressor ist ein Ein- oder Zweizylinder-Kolbenverdichter, der vom Motor angetrieben wird und ständig mitläuft.

Máy nén khí là một máy nén có một hay hai piston, được truyền động từ động cơ ô tô và cùng chạy liên tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herlaufen /(st. V.; ist)/

cùng chạy [vor/hinter/neben + Dat : trước, sau, bên cạnh) ai];