TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng huyết thống

bà con ruột thịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ hàng gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà con gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng huyết thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng huyết thống

blutsverwandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Obwohl sie äußerlich und ihrer Funktion nach verschieden sind, gehen sie auf eine Grundform zurück und weisen so auf die gleiche Abstammung und damit Verwandtschaft hin.

Mặc dù bên ngoài và chức năng của chúng có thể khác nhau nhưng chúng có cùng dạng cơ bản và như vậy cho thấy dấu hiệu cùng huyết thống với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blutsverwandt /(Adj.)/

bà con ruột thịt; họ hàng gần; bà con gần; cùng huyết thống;