Việt
cú đánh đầu
cú đội đầu
Anh
Header
Đức
Kopfball
Gehimschlag
Kopfstoß
den Gehim schlag bekommen (erleiden)
nhận một cú; -
Kopfball /der (Fußball)/
cú đánh đầu; cú đội đầu;
Kopfstoß /der/
(Fußball) cú đánh đầu; cú đội đầu (Kopfball);
Gehimschlag /m -(e)s, -schlage/
cú đánh đầu; den Gehim schlag bekommen (erleiden) nhận một cú; -
Kopfball /m -(e)s, -bâlle/
cú đánh đầu (bóng đá); Kopf