TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cú phản công

cú phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

đòn phản công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng đánh trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng đánh trả lại

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

cú phản công

riposte

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

cú phản công

Konteran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riposte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

riposte

miếng đánh trả lại, cú phản công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konteran /griff, der (Ballspiele)/

cú phản công; đòn phản công;

Riposte /[ri'posta], die; -n (Fechten)/

miếng đánh trả; cú phản công;