Việt
căn cước
giấy chứng minh nhân dân
Tính đồng nhất
sự giống hệt
danh tánh
Chứng minh tuổi tác
công dânhay thường trú nhân hợp pháp
Anh
Identity
Proof of age
citizenship or legal residence status
Đức
Propusk
Tính đồng nhất, sự giống hệt, danh tánh, căn cước
Proof of age,identity,citizenship or legal residence status
Chứng minh tuổi tác, căn cước, công dânhay thường trú nhân hợp pháp
Propusk /[pro:pusk, auch: 'prop..., pro'pusk], der; -s, -e/
giấy chứng minh nhân dân; căn cước (theo tiếng Nga);
- d. 1 Những đặc điểm để nhận rõ được một người gồm họ và tên, ngày và nơi sinh, cha mẹ đẻ, đặc điểm về nhân dạng, v.v. (nói tổng quát). 2 Giấy chứng nhận có ghi rõ căn cước, có dán ảnh và lăn tay, do chính quyền cấp.