Việt
căn cứ hải quân
Anh
naval base
Đức
Flottenbasis
Marinestützpunkt
Marinestation
Marinestation /die/
căn cứ hải quân;
Flottenbasis /die (Milit)/
Flottenbasis /f/VT_THUỶ/
[EN] naval base
[VI] căn cứ hải quân
Marinestützpunkt /m/VT_THUỶ/