Việt
cơ cấu đóng
Anh
opening mechanism
Đức
Öffnungsmechanismus
Ein- oder Ausrücker mit Lager.
Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp với ổ bi chà.
Welche Aufgabe haben Ausrücker?
Cho biết chức năng của cơ cấu đóng-ngắt ly hợp?
Zentral geführter mechanischer Ausrücker.
Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp dạng cơ được dẫn hướng trung tâm.
Der Ausrücker bewegt sich von der Membranfeder weg.
Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp di chuyển xa khỏi lò xo màng.
Zentral geführter hydraulischer Ausrücker
Cơ cấu đóng-ngắt ly hợp thủy lực được dẫn hướng trung tâm
Öffnungsmechanismus /m/B_BÌ/
[EN] opening mechanism
[VI] cơ cấu đóng