Việt
cơ cấu đẩy ra
cơ cấu hất ra
thiết bị rỡ
máy đẩy ra
vòi phun
Anh
ejecting mechanism
pullback mechanism
knock-out
ejector
Đức
Auswerfer
Auswerfer /m/C_DẺO, CƠ/
[EN] ejector
[VI] máy đẩy ra, cơ cấu đẩy ra, vòi phun
cơ cấu hất ra, cơ cấu đẩy ra, thiết bị rỡ (khuôn đúc)