TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu đẩy ra

cơ cấu đẩy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu hất ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị rỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đẩy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cơ cấu đẩy ra

ejecting mechanism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pullback mechanism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

knock-out

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ejector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cơ cấu đẩy ra

Auswerfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswerfer /m/C_DẺO, CƠ/

[EN] ejector

[VI] máy đẩy ra, cơ cấu đẩy ra, vòi phun

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ejecting mechanism

cơ cấu đẩy ra

pullback mechanism

cơ cấu đẩy ra

knock-out

cơ cấu hất ra, cơ cấu đẩy ra, thiết bị rỡ (khuôn đúc)