Việt
cơ cấu làm việc
cơ chế làm việc
động cuối Cơ cấu vận hành
Anh
working mechanism
actuator
Đức
Arbeitsmechanismus
Arbeitsglied
[EN] actuator
[VI] động cuối Cơ cấu vận hành, cơ cấu (phần tử) làm việc
Arbeitsmechanismus /m/CT_MÁY/
[EN] working mechanism
[VI] cơ cấu làm việc, cơ chế làm việc