Việt
cơ cấu dẫn tiến phim
Anh
film advance leader
film leader
Đức
Filmfuhrung
Filmvorspann
Filmfuhrung /f/FOTO/
[EN] film advance leader
[VI] cơ cấu dẫn tiến phim
Filmvorspann /m/FOTO/
[EN] film leader
[VI] cơ cấu dẫn tiến phim (máy chiếu)